Kusŏng
• Kiểu | Thành phố |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Guseong-si |
• Hanja | 龜城市 |
• McCune–Reischauer | Kusŏng si |
• Tổng cộng | 196,515 người |
• Hangul | 구성시 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Kusŏng
• Kiểu | Thành phố |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Guseong-si |
• Hanja | 龜城市 |
• McCune–Reischauer | Kusŏng si |
• Tổng cộng | 196,515 người |
• Hangul | 구성시 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
KusŏngLiên quan
Kusong Kosong Kuşoğlu, Çilimli K song ca (Mozart)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kusŏng