Kurume,_Fukuoka
Thành phố kết nghĩa | Modesto, Hợp Phì, Kōriyama |
---|---|
Trang web | Thành phố Kurume |
• Tổng cộng | 306.140 |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Fukuoka |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
English version Kurume,_Fukuoka
Kurume,_Fukuoka
Thành phố kết nghĩa | Modesto, Hợp Phì, Kōriyama |
---|---|
Trang web | Thành phố Kurume |
• Tổng cộng | 306.140 |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Fukuoka |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Thực đơn
Kurume,_FukuokaLiên quan
Kurumaya Shintaro Kurume Kurumkansky (huyện) Kurumbalur Kurumbapet Kurumcu, Kızılcahamam Kurumakalapalli, Srinivaspur Kurumanakote-Thimmanapalya, Madhugiri Kurumaradikere, Chitradurga Kurumarlahalli, ChintamaniTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kurume,_Fukuoka