Kuna_Croatia

Kunatiền tệ của Croatia, được sử dụng từ năm 1994 (ký hiệu: kn; mã tiền tệ: HRK). Nó được chia thành 100 lipa. Kuna được phát hành bởi Ngân hàng Quốc gia Croatia và các đồng tiền được đúc bởi Viện Tiền tệ Croatia.Từ "kuna" có nghĩa là "marten" trong tiếng Croatia, đề cập đến việc sử dụng lịch sử của pelts như là đơn vị giá trị trong giao dịch thời trung cổ. Từ lipa có nghĩa là "cây linden (vôi)", một loài được trồng truyền thống quanh các khu chợ ở Croatia và các nơi khác trong Đế quốc Áo-Hung trong thời kỳ đầu hiện đại.

Kuna_Croatia

Ít dùng 5, 1000 kn
Số nhiều Ngôn ngữ của tiền tệ này thuộc về ngôn ngữ Slavơ. Có nhiều cách để tạo nên dạng số nhiều. Xem chi tiết trong bài.
Nguồn Cục Thống kê Croatia, tháng 9 năm 2018[1]
Website www.hnz.hr
Nơi đúc tiền Viện tiền tệ Croatia
Phương thức CPI[1]
Thường dùng 10, 20, 50, 100, 200, 500 kn
Nơi in tiền Giesecke & Devrient
Mã ISO 4217 HRK
Ký hiệu kn
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Quốc gia Croatia
1/100 lipa
lipa lp
Sử dụng tại  Croatia
Ngày ra đời 30 tháng 5 năm 1994
Lạm phát 1,5% (tháng 8 năm 2018)[1]