Krone_Na_Uy
Tiền kim loại | 50 øre, 1, 5, 10, 20 kr |
---|---|
Số nhiều | kroner |
øre | øre |
Nguồn | The World Factbook, 2006 est. |
Website | www.norges-bank.no |
Tiền giấy | 50, 100, 200, 500, 1.000 kr |
Mã ISO 4217 | NOK |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Na Uy |
Ký hiệu | kr |
1/100 | øre |
Sử dụng tại | Norway 3 Norwegian external territories |
Lạm phát | 2.3% |