Kranji
Tên tiếng Anh | Kranji |
---|---|
Tên tiếng Hoa | 克兰芝 (Hán-Việt: Khắc-lan-chi) |
Tên tiếng Tamil | கிராஞ்சி |
Tọa độ | 1°25′22,08″B 103°45′1,44″Đ / 1,41667°B 103,75°Đ / 1.41667; 103.75000Tọa độ: 1°25′22,08″B 103°45′1,44″Đ / 1,41667°B 103,75°Đ / 1.41667; 103.75000 |
– Bính âm | Kèlánzhī |
Tên Mã Lai | Kranji |