Thực đơn
Kostas Tsimikas Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Olympiacos | 2015–16 | Superleague Greece | 3 | 0 | 6 | 0 | — | 0 | 0 | — | 9 | 0 | ||
2016–17 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | — | 3 | 0 | ||||
2018–19 | 15 | 0 | 4 | 0 | — | 9 | 0 | — | 28 | 0 | ||||
2019–20 | 27 | 0 | 3 | 0 | — | 16 | 0 | — | 46 | 0 | ||||
Tổng cộng | 46 | 0 | 15 | 0 | — | 25 | 0 | — | 86 | 0 | ||||
Esbjerg (mượn) | 2016–17 | Danish Superliga | 9 | 2 | 4 | 0 | — | — | — | 13 | 2 | |||
Willem II (mượn) | 2017–18 | Eredivisie | 33 | 3 | 4 | 3 | — | — | — | 37 | 6 | |||
Liverpool | 2020–21 | Premier League | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 90 | 5 | 23 | 3 | 1 | 0 | 29 | 0 | 0 | 0 | 143 | 8 |
Thực đơn
Kostas Tsimikas Thống kê sự nghiệpLiên quan
Kostas Tsimikas Kostas Manolas Kostas Mitroglou Kostas Saratidis Kostas Martakis Kostanay (tỉnh) Kostadin Slaev Kostanay Kostadin Velkov KostantiniyyeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kostas Tsimikas