Komeito
Ý thức hệ | Chủ nghĩa dân túy Chủ nghĩa Nông nghiệp Chủ nghĩa bảo thủ |
---|---|
Giải tán | 1998 |
Kế tục bởi | Komeito |
Sáp nhập | Komeito |
Thành lập | 17/12/1964 |
Tôn giáo | Phật giáo (Soka Gakkai) |
Komeito
Ý thức hệ | Chủ nghĩa dân túy Chủ nghĩa Nông nghiệp Chủ nghĩa bảo thủ |
---|---|
Giải tán | 1998 |
Kế tục bởi | Komeito |
Sáp nhập | Komeito |
Thành lập | 17/12/1964 |
Tôn giáo | Phật giáo (Soka Gakkai) |
Thực đơn
KomeitoLiên quan
Komeito Komeitō Koweitoniscus rostratus Koweitoniscus vanharteni Koweitoniscus tamei Kömeç, Tokat Kompeitō Kohei Tokita Kohei Tojo Kohei TomitaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Komeito