Kohei_Takayanagi
Số áo | 9 |
---|---|
Ngày sinh | 14 tháng 4, 1994 (27 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kohei Takayanagi |
Đội hiện nay | Grulla Morioka |
2018– | Grulla Morioka |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Aichi, Nhật Bản |
English version Kohei_Takayanagi
Kohei_Takayanagi
Số áo | 9 |
---|---|
Ngày sinh | 14 tháng 4, 1994 (27 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kohei Takayanagi |
Đội hiện nay | Grulla Morioka |
2018– | Grulla Morioka |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Aichi, Nhật Bản |
Thực đơn
Kohei_TakayanagiLiên quan
Kohei Kudo Kohei Doi Kohei Kitagawa Kohei Isa Kohei Kato Kohei Hattori Kohei Mishima Kohei Tokita Kohei Uchida Kohei KawataTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kohei_Takayanagi