Ko (họ người Triều Tiên)
Chữ Nôm | 高 |
---|---|
Hanja | Go |
Chữ Quốc ngữ | Cao |
Romaja quốc ngữ | 고 |
Chữ Hán | 高 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Gao |
English version Ko (họ người Triều Tiên)
Ko (họ người Triều Tiên)
Chữ Nôm | 高 |
---|---|
Hanja | Go |
Chữ Quốc ngữ | Cao |
Romaja quốc ngữ | 고 |
Chữ Hán | 高 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Gao |
Thực đơn
Ko (họ người Triều Tiên)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ko (họ người Triều Tiên)