Kiến_Xương,_Thái_Bình
Biển số xe | 17-B1 - 7xx.xx; 17-B7 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Huyện lỵ | thị trấn Kiến Xương | ||||
Website | kienxuong.thaibinh.gov.vn | ||||
Bản đồ huyện Kiến Xương Vị trí huyện Kiến Xương trên bản đồ Việt NamKiến Xương |
|
||||
Nông thôn | 211.179 người | ||||
Tổng cộng | 223.179 người | ||||
Diện tích | 199,2 km² | ||||
Thành lập | 1890 | ||||
Mật độ | 1.121 người/km² | ||||
Vùng | Đồng bằng sông Hồng | ||||
Tỉnh | Thái Bình | ||||
Mã hành chính | 343 [1] | ||||
Thành thị | 12.000 người | ||||
Phân chia hành chính | 1 thị trấn, 32 xã | ||||
Dân tộc | Kinh |