Thực đơn
Kitatani_Fumitaka Thống kê sự nghiệp câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2014 | Yokohama F. Marinos | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2015 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2016 | Renofa Yamaguchi | J2 League | 38 | 1 | 2 | 0 | – | 40 | 1 | |
Tổng | 38 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 41 | 1 |
Thực đơn
Kitatani_Fumitaka Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Kitatani Fumitaka Kitatsugaru (huyện) Kita, Tokyo Kitagawa Keiko Kitano Mina Kittiphop Sereevichayasawat Kitakyūshū Kiatisuk Senamuang Kitagawa Utamaro Kitazawa AyakaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kitatani_Fumitaka http://www.f-marinos.com/club/player/top/2015/33 http://www.goal.com/en/people/japan/104430/fumitak... http://www.renofa.com/archives/player2016/%E5%8C%9... http://www.jleague.jp/club/yamaguchi/player/detail... https://int.soccerway.com/players/fumitaka-kitatan... https://www.v-varen.com/club/45753.html https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://www.amazon.co.jp/dp/4905411424 https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1199... https://web.archive.org/web/20160318010603/http://...