Kina_Papua_New_Guinea
Tiền kim loại | 5, 10, 20, 50 toea, 1 kina |
---|---|
toea | toea |
Số nhiều | kina |
Nguồn | The World Factbook, 2007 est. |
Website | www.bankpng.gov.pg |
Tiền giấy | 2, 5, 10, 20, 50, 100 kina |
Mã ISO 4217 | PGK |
Ký hiệu | K |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Papua New Guinea |
1/100 | toea |
Sử dụng tại | Papua New Guinea |
Lạm phát | 1.8% |