Kimjŏngsuk
• McCune–Reischauer | Kimjŏngsuk kun |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Gimjeongsuk-gun |
• Tổng cộng | 42,618 người |
Đặt tên theo | Kim Chính Thục |
• Hangul | 김정숙군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hanja | 金正淑郡 |
Kimjŏngsuk
• McCune–Reischauer | Kimjŏngsuk kun |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Gimjeongsuk-gun |
• Tổng cộng | 42,618 người |
Đặt tên theo | Kim Chính Thục |
• Hangul | 김정숙군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hanja | 金正淑郡 |
Thực đơn
KimjŏngsukLiên quan
Kimjongsuk Kim Jong-suk Kim Dong-sukTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kimjŏngsuk