Thực đơn
Kim_Byeom-yong Thống kê sự nghiệp câu lạc bộCập nhật đến ngày 10 tháng 12 năm 2017.[3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | |||||||
2013 | Montedio Yamagata | J2 League | 10 | 0 | 3 | 0 | – | – | 13 | 0 | ||
2014 | 14 | 1 | 4 | 1 | – | – | 18 | 2 | ||||
2015 | J1 League | 27 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | – | 35 | 2 | ||
2016 | Sanfrecce Hiroshima | 2 | 0 | – | – | 2 | 0 | 4 | 0 | |||
Shimizu S-Pulse | J2 League | 8 | 0 | 2 | 0 | – | – | 10 | 0 | |||
2017 | JEF United Chiba | 36 | 2 | 2 | 0 | – | – | 38 | 2 | |||
Tổng | 97 | 5 | 13 | 1 | 6 | 0 | 2 | 0 | 118 | 6 |
Thực đơn
Kim_Byeom-yong Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Kim Bình Mai (phim 2008) Kim Bảng Kim Bình Mai Kim Bôi Kim Bum Kim Bo-ra Kim Bình Mai (phim 2009) Kim Boo-kyum Kim Bài Kim BomsoriTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim_Byeom-yong http://www.joongboo.com/?mod=news&act=articleView&... http://jefunited.co.jp/top/player/2017/37.html https://int.soccerway.com/matches/2013/05/06/japan... https://int.soccerway.com/players/byeom-yong-kim/2... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89...