Khu_Nam,_Busan
• Romaja quốc ngữ | Nam-gu |
---|---|
• Hanja | 南區 |
• McCune–Reischauer | Nam-ku |
• Tổng cộng | 229.563 |
• Hangul | 남구 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Phân cấp hành chính | 19 phường hành chính |
• Mật độ | 11.582/km2 (30,000/mi2) |
Khu_Nam,_Busan
• Romaja quốc ngữ | Nam-gu |
---|---|
• Hanja | 南區 |
• McCune–Reischauer | Nam-ku |
• Tổng cộng | 229.563 |
• Hangul | 남구 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Phân cấp hành chính | 19 phường hành chính |
• Mật độ | 11.582/km2 (30,000/mi2) |
Thực đơn
Khu_Nam,_BusanLiên quan
Khu nông nghiệp công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh Khu neo đậu tránh trú bão ở Hồng Kông Khu nghỉ mát Khu nghỉ dưỡng Hoa Sen Trắng Khu neo đậu tránh trú bão Causeway Bay Khu nguy hiểm Khu Newham của Luân Đôn Khu neo đậu tránh trú bão Khu nghỉ mát Bà Nà Khu nghỉ dưỡng KhujirtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khu_Nam,_Busan