Thực đơn
Khu_đặc_biệt_(Tokyo) Danh sách các khu đặc biệt của TokyoThứ tự | Cờ hiệu | Tên | Hán tự | Dân số (10/2016) | Mật độ (/km²) | Diện tích (km²) | Các phường chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Chiyoda | 千代田区 (Thiên Đại Điền khu) | 0059,441 | 05,100 | 011.66 |
| |
02 | Chūō | 中央区 (Trung Ương khu) | 0147,620 | 14,460 | 010.21 | ||
03 | Minato | 港区 (Cảng khu) | 0248,071 | 12,180 | 020.37 |
| |
04 | Shinjuku | 新宿区 (Tân Túc khu) | 0339,211 | 18,620 | 018.22 |
| |
05 | Bunkyō | 文京区 (Văn Kinh khu) | 0223,389 | 19,790 | 011.29 |
| |
06 | Taitō | 台東区 (Đài Đông khu) | 0200,486 | 19,830 | 010.11 | ||
07 | Sumida | 墨田区 (Mặc Điền khu) | 0260,358 | 18,910 | 013.77 |
| |
08 | Kōtō | 江東区 (Giang Đông khu) | 0502,579 | 12,510 | 040.16 |
| |
09 | Shinagawa | 品川区 (Phẩm Xuyên khu) | 0392,492 | 17,180 | 022.84 |
| |
10 | Meguro | 目黒区 (Mục Hắc khu) | 0280,283 | 19,110 | 014.67 |
| |
11 | OtaŌta | 大田区 (Đại Điền khu) | 0722,608 | 11,910 | 060.66 |
| |
12 | Setagaya | 世田谷区 (Thế Điền Cốc khu) | 0910,868 | 15,690 | 058.05 |
| |
13 | Shibuya | 渋谷区 (Sáp Cốc khu) | 0227,850 | 15,080 | 015.11 | ||
14 | Nakano | 中野区 (Trung Dã khu) | 0332,902 | 21,350 | 015.59 |
| |
15 | Suginami | 杉並区 (Sam Tịnh khu) | 0570,483 | 16,750 | 034.06 |
| |
16 | Toshima | 豊島区 (Phong Đảo khu) | 0294,673 | 22,650 | 013.01 |
| |
17 | Kita | 北区 (Bắc khu) | 0345,063 | 16,740 | 020.61 |
| |
18 | Arakawa | 荒川区 (Hoang Xuyên khu) | 0213,648 | 21,030 | 010.16 |
| |
19 | Itabashi | 板橋区 (Phản Kiều khu) | 0569,225 | 17,670 | 032.22 |
| |
20 | Nerima | 練馬区 (Luyện Mã khu) | 0726,748 | 15,120 | 048.08 |
| |
21 | Adachi | 足立区 (Túc Lập khu) | 0674,067 | 12,660 | 053.25 |
| |
22 | Katsushika | 葛飾区 (Cát Sức khu) | 0447,140 | 12,850 | 034.80 |
| |
23 | Edogawa | 江戸川区 (Giang Hộ Xuyên khu) | 0685,899 | 13,750 | 049.90 |
| |
Tổng cộng | 9,375,104 | 15,146 | 619 |
Thực đơn
Khu_đặc_biệt_(Tokyo) Danh sách các khu đặc biệt của TokyoLiên quan
Khu đô thị bang Guerrero Khu đô thị mới Thủ Thiêm Khu đô thị Phú Mỹ Hưng Khu đặc biệt (Tokyo) Khu định cư Hromada Dvorichna Khu đô thị Katowice Khu đô thị Nam Thăng Long Khu đô thị Trung Hòa – Nhân Chính Khu đô thị xanh Khu Đông, BusanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khu_đặc_biệt_(Tokyo) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Wards_... https://web.archive.org/web/20141208194646/http://... https://web.archive.org/web/20060113143040/http://... http://www.tokyo23city-kuchokai.jp/ http://www.tokyo23city-gichokai.jp/ http://www.hindawi.com/journals/usr/2011/692764/ http://www3.grips.ac.jp/~coslog/en/activity/01/05/ http://www3.grips.ac.jp/~coslog/activity/01/04/fil... http://law.e-gov.go.jp/htmldata/S22/S22HO067.html https://web.archive.org/web/20130612230447/http://...