Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2016_–_Đội_hình_Nữ Bảng BSau đây là đội hình của đội tuyển Anh Quốc tham dự giải đấu khúc côn cầu trên cỏ nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2016.[8]
Huấn luyện viên trưởng: Danny Kerry
No. | V.tr. | Tên | Ngày sinh (tuổi) | S.T | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | GK | Hinch, MaddieMaddie Hinch | (1988-10-08)8 tháng 10, 1988 (27 tuổi) | |||
4 | DF | Unsworth, LauraLaura Unsworth | (1988-03-08)8 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | |||
5 | DF | Cullen, CristaCrista Cullen | (1985-08-20)20 tháng 8, 1985 (30 tuổi) | |||
6 | FW | Macleod, HannahHannah Macleod | (1984-06-09)9 tháng 6, 1984 (32 tuổi) | |||
7 | MF | Twigg, GeorgieGeorgie Twigg | (1990-11-21)21 tháng 11, 1990 (25 tuổi) | |||
8 | MF | Richardson-Walsh, HelenHelen Richardson-Walsh | (1981-09-23)23 tháng 9, 1981 (34 tuổi) | |||
9 | MF | Townsend, SusannahSusannah Townsend | (1989-07-28)28 tháng 7, 1989 (27 tuổi) | |||
11 | DF | Richardson-Walsh, KateKate Richardson-Walsh (C) | (1980-05-09)9 tháng 5, 1980 (36 tuổi) | |||
13 | DF | Quek, SamSam Quek | (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (27 tuổi) | |||
15 | FW | Danson, AlexAlex Danson | (1985-05-21)21 tháng 5, 1985 (31 tuổi) | |||
18 | DF | Ansley, GiselleGiselle Ansley | (1992-03-31)31 tháng 3, 1992 (24 tuổi) | |||
19 | FW | Bray, SophieSophie Bray | (1990-05-12)12 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | |||
20 | DF | Webb, HollieHollie Webb | (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (25 tuổi) | |||
24 | MF | McCallin, ShonaShona McCallin | (1992-05-18)18 tháng 5, 1992 (24 tuổi) | |||
26 | FW | Owsley, LilyLily Owsley | (1994-12-10)10 tháng 12, 1994 (21 tuổi) | |||
28 | MF | White, NicolaNicola White | (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (28 tuổi) |
Dự phòng:
Sau đây là đội hình của đội tuyển Argentina tham dự giải đấu khúc côn cầu trên cỏ nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2016.[9]
Huấn luyện viên trưởng: Gabriel Minadeo
No. | V.tr. | Tên | Ngày sinh (tuổi) | S.T | Bàn thắng | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | GK | Succi, BelénBelén Succi | (1985-10-16)16 tháng 10, 1985 (30 tuổi) | 167 | CASI | |
3 | DF | Zuloaga, VictoriaVictoria Zuloaga | (1989-02-14)14 tháng 2, 1989 (27 tuổi) | 62 | Mar del Plata Club | |
7 | FW | Cavallero, MartinaMartina Cavallero | (1990-05-07)7 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | 150 | Hurling | |
11 | FW | Rebecchi, CarlaCarla Rebecchi (c) | (1984-09-07)7 tháng 9, 1984 (31 tuổi) | 277 | Ciudad de Buenos Aires | |
12 | FW | Merino, DelfinaDelfina Merino | (1989-10-15)15 tháng 10, 1989 (26 tuổi) | 218 | Banco Provincia | |
14 | DF | Habif, AgustinaAgustina Habif | (1992-03-08)8 tháng 3, 1992 (24 tuổi) | 80 | GEBA | |
15 | FW | Granatto, María JoséMaría José Granatto | (1995-04-21)21 tháng 4, 1995 (21 tuổi) | 37 | Santa Bárbara | |
16 | MF | Habif, FlorenciaFlorencia Habif | (1993-08-22)22 tháng 8, 1993 (22 tuổi) | 132 | Pinoké | |
17 | MF | Sánchez Moccia, RocíoRocío Sánchez Moccia | (1988-08-02)2 tháng 8, 1988 (28 tuổi) | 173 | Liceo Naval | |
19 | FW | Albertarrio, AgustinaAgustina Albertarrio | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | 84 | Lomas | |
20 | MF | von der Heyde, LucinaLucina von der Heyde | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | 18 | River Plate | |
23 | MF | Campoy, PilarPilar Campoy | (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (25 tuổi) | 29 | Hacoaj | |
25 | MF | Aguirre, GabrielaGabriela Aguirre | (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (30 tuổi) | 84 | Banco Provincia | |
27 | DF | Barrionuevo, NoelNoel Barrionuevo | (1984-05-16)16 tháng 5, 1984 (32 tuổi) | 274 | Ciudad de Buenos Aires | |
29 | DF | Gomes Fantasia, JuliaJulia Gomes Fantasia | (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (24 tuổi) | 95 | GEBA | |
31 | TM | Mutio, FlorenciaFlorencia Mutio | (1984-11-20)20 tháng 11, 1984 (31 tuổi) | 48 | San Fernando |
Dự phòng:
Sau đây là đội hình của đội tuyển Ấn Độ tham dự giải đấu khúc côn cầu trên cỏ nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2016.[10]
Huấn luyện viên trưởng: Neil Hawgood
Dự phòng:
Sau đây là đội hình của đội tuyển Hoa Kỳ tham dự giải đấu khúc côn cầu trên cỏ nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2016.[11]
Huấn luyện viên trưởng: Craig Parnham
Dự phòng:
Sau đây là đội hình của đội tuyển Nhật Bản tham dự giải đấu khúc côn cầu trên cỏ nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2016.[12]
Huấn luyện viên trưởng: Nagai Yuji
Dự phòng:
Sau đây là đội hình của đội tuyển Úc tham dự giải đấu khúc côn cầu trên cỏ nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2016.[13]
Huấn luyện viên trưởng: Adam Commens
Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2016_–_Đội_hình_Nữ Bảng BLiên quan
Khúc Khúc côn cầu trên cỏ Khúc côn cầu Khúc thịt bò Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ Khúc hát mặt trời Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2016_–_Đội_hình_Nữ http://hockey.nw-tech.eu/news/yildon.html http://hockey.nw-tech.eu/events/olympia_2016/news/... http://www.knhb.nl/oranje/nieuws/DU25029_Olympisch... http://blacksticks.co.nz/News/new-zealand-womens-t... http://www.yonhapnews.co.kr/bulletin/2016/07/19/02... http://www.rfeh.es/adrian-lock-hace-oficial-su-lis... http://2016.sohu.com/20160718/n459784052.shtml https://www.teamgb.com/news/meet-the-hockey-squads... http://www.cahockey.org.ar/noticia/las-16-leonas-q... http://www.thehindu.com/sport/hockey/rio-olympics-...