Kenji Kikawada
Ngày sinh | 28 tháng 10, 1974 (46 tuổi) |
---|---|
2002-2003 | Kawasaki Frontale |
1997-2001 | Consadole Sapporo |
Tên đầy đủ | Kenji Kikawada |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản |
English version Kenji Kikawada
Kenji Kikawada
Ngày sinh | 28 tháng 10, 1974 (46 tuổi) |
---|---|
2002-2003 | Kawasaki Frontale |
1997-2001 | Consadole Sapporo |
Tên đầy đủ | Kenji Kikawada |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản |
Thực đơn
Kenji KikawadaLiên quan
Kenji Wu Kenji (manga) Kenji Gotō Kenjige, Mudigere Kenji Mizoguchi Kenjige Estate, Mudigere Kenji Harima Kenjiganahalli, Dod Ballapur Kenjigarahalli, Ramanagara Kenji MidoriTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kenji Kikawada