Kazuyoshi Suwazono
2002 | →Okinawa Kariyushi FC |
---|---|
2003 | Yokogawa Musashino |
Ngày sinh | 4 tháng 3, 1983 (38 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kazuyoshi Suwazono |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Kagoshima, Nhật Bản |
2001-2003 | FC Tokyo |
English version Kazuyoshi Suwazono
Kazuyoshi Suwazono
2002 | →Okinawa Kariyushi FC |
---|---|
2003 | Yokogawa Musashino |
Ngày sinh | 4 tháng 3, 1983 (38 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kazuyoshi Suwazono |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Kagoshima, Nhật Bản |
2001-2003 | FC Tokyo |
Thực đơn
Kazuyoshi SuwazonoLiên quan
Kazuyoshi Miura Kazuyoshi Mikami Kazuyoshi Matsunaga Kazuyoshi Suwazono Kazuyoshi Seki Kazutoshi Ishiyama Kazutoshi Miura Kazuo ShimizuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kazuyoshi Suwazono