Kawaguchi
- Hoa | Lilium longiflorum |
---|---|
- Cây | Camellia sasanqua |
Trang web | Thành phố Kawaguchi |
• Tổng cộng | 501,945 |
Tỉnh | Saitama |
Vùng | Kanto |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 9.003/km2 (23,320/mi2) |
Kawaguchi
- Hoa | Lilium longiflorum |
---|---|
- Cây | Camellia sasanqua |
Trang web | Thành phố Kawaguchi |
• Tổng cộng | 501,945 |
Tỉnh | Saitama |
Vùng | Kanto |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 9.003/km2 (23,320/mi2) |
Thực đơn
KawaguchiLiên quan
Kawaguchi Kawaguchi Yoshikatsu Kawaguchi Kiyotake Kawaguchi Kaiji Kawaguchi Nobuo Kawaguchi Shinichi Kawaguchi Naoki Kawaguchi Akira Kawaguchi Takuya Kawaguchi RyosukeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kawaguchi http://www.city.kawaguchi.lg.jp/index.html http://www.city.kawaguchi.saitama.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Kawagu...