Kawab
Thân mẫu | Meritites I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ |
|
||||||
Hôn phối | Hetepheres II | ||||||
An táng | mastaba đôi G 7110 - 7120 | ||||||
Hậu duệ | Duaenhor, Kaemsekhem, Mindjedef, Meresankh III | ||||||
Thân phụ | Khufu |
Kawab
Thân mẫu | Meritites I | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ |
|
||||||
Hôn phối | Hetepheres II | ||||||
An táng | mastaba đôi G 7110 - 7120 | ||||||
Hậu duệ | Duaenhor, Kaemsekhem, Mindjedef, Meresankh III | ||||||
Thân phụ | Khufu |
Thực đơn
KawabLiên quan
Kawab Kawabata Yasunari Kawabe Hayao Kawabuchi Saburo Kawabe Torashirō Kawabata Kazuya Kawabe Yuki Kawabeia Kawabata Junji Kawabuchi YusukeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kawab