Kashiwa, Chiba
Thành phố kết nghĩa | Tsugaru, Aomori, Tadami |
---|---|
Trang web | Thành phố Kashiwa |
• Tổng cộng | 382 987 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Chiba |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
English version Kashiwa, Chiba
Kashiwa, Chiba
Thành phố kết nghĩa | Tsugaru, Aomori, Tadami |
---|---|
Trang web | Thành phố Kashiwa |
• Tổng cộng | 382 987 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Chiba |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Thực đơn
Kashiwa, ChibaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kashiwa, Chiba