Kaseda,_Kagoshima
Trang web | Minamikyūshū City |
---|---|
• Tổng cộng | 42,258 |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Kagoshima |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 149/km2 (390/mi2) |
English version Kaseda,_Kagoshima
Kaseda,_Kagoshima
Trang web | Minamikyūshū City |
---|---|
• Tổng cộng | 42,258 |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Kagoshima |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 149/km2 (390/mi2) |
Thực đơn
Kaseda,_KagoshimaLiên quan
Kaseda, Kagoshima Kaede Karen Kaede Fūa Kabedon Kaset Sombun (huyện) Kaset Wisai (huyện) Kasidech Wettayawong Kaneda Sekiryō Kaneda Tomoko KaselTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kaseda,_Kagoshima