Thực đơn
Kani_Masataka Thống kê sự nghiệp câu lạc bộCập nhật đến ngày 22 tháng 2 năm 2018.[3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2014 | Kawasaki Frontale | J1 League | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2015 | Shonan Bellmare | 9 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 15 | 0 | |
2016 | Zweigen Kanazawa | J2 League | 13 | 0 | 1 | 0 | – | 14 | 0 | |
2017 | FC Imabari | JFL | 17 | 2 | 2 | 0 | – | 19 | 2 | |
Tổng | 39 | 2 | 6 | 0 | 5 | 0 | 50 | 2 |
Thực đơn
Kani_Masataka Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Kanin Stanley Kanishka Kaniv Kani Masataka Kani Dōraku Kanivs (huyện) Kani, Gifu Kaniganapalli, Srinivaspur Kanimbele, Bangarapet KaničkyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kani_Masataka http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.ma... http://www.gainare.co.jp/clubs/profile/07/ https://int.soccerway.com/players/masataka-kani/33... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://www.jleague.jp/news/article/10638/ https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=9218