Kangryong
• Romaja quốc ngữ | Gangnyeong-gun |
---|---|
• Hanja | 康翎郡 |
• McCune–Reischauer | Kangryŏng-gun |
• Tổng cộng | 106,827 người |
• Hangul | 강령군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Kangryong
• Romaja quốc ngữ | Gangnyeong-gun |
---|---|
• Hanja | 康翎郡 |
• McCune–Reischauer | Kangryŏng-gun |
• Tổng cộng | 106,827 người |
• Hangul | 강령군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
KangryongLiên quan
KangryongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kangryong http://nk.joins.com/map/view.asp?idx=i106.htm http://www.cybernk.net/EV_CyberNKFile/image/Map/l_...