Kali_bisunfat
Kali_bisunfat

Kali_bisunfat

OS(=O)(=O)[O-].[K+]Kali bisulfat (hay còn gọi là bisulfat kali; kali hiđrosulfat; Kali sulfat axit; Sulfat hiđro kali; Sulfat axit kali) là một muối của kali với ion bisulfat, có công thức phân tử là KHSO4. Hợp chất này được sử dụng phổ biến trong chuyển hóa các muối tartrat thành bitartrat trong rượu vang. Kali bisulfat cũng được sử dụng như là tác nhân phân hủy trong hóa phân tích.

Kali_bisunfat

Anion khác Kali sulfat
Số CAS 7646-93-7
Cation khác Natri bisunfat
InChI
đầy đủ
  • 1/K.H2O4S/c;1-5(2,3)4/h;(H2,1,2,3,4)/q+1;/p-1
Điểm sôi 300 °C (573 K; 572 °F) phân hủy
Công thức phân tử KHSO4
Danh pháp IUPAC Kali hiđro sulfat
Khối lượng riêng 2,245 g/cm3
Phân loại của EU C
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước 36,6 g/100 mL (0 °C)
49 g/100 mL (20 °C)
121,6 g/100 mL (100 °C)
PubChem 516920
Chỉ dẫn R R34, R36, R37, R38
Bề ngoài Chất rắn không màu
Chỉ dẫn S (S1/2), S26, S36/37/39, S45
Độ hòa tan Tan trong nước, acetone, ethanol.
Mùi Không mùi
Entanpihình thành ΔfHo298 -1163,3 kJ/mol
Số RTECS TS7200000
SMILES
đầy đủ
  • OS(=O)(=O)[O-].[K+]

Khối lượng mol 136,169 g/mol
Điểm nóng chảy 197 °C (470 K; 387 °F)
LD50 2340 mg*kg−1
MagSus −49,8·10−6 cm3/mol
Tên khác Kali bisulfat; Sulfat hiđro kali; Sulfat axit kali
Số EINECS 231-594-1
Hợp chất liên quan Natri bisunfat