Kaito_Taniguchi
Số áo | 25 |
---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 9, 1995 (26 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kaito Taniguchi |
Đội hiện nay | Grulla Morioka |
2018– | Grulla Morioka |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Mie, Nhật Bản |
English version Kaito_Taniguchi
Kaito_Taniguchi
Số áo | 25 |
---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 9, 1995 (26 tuổi) |
Tên đầy đủ | Kaito Taniguchi |
Đội hiện nay | Grulla Morioka |
2018– | Grulla Morioka |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Mie, Nhật Bản |
Thực đơn
Kaito_TaniguchiLiên quan
Kaitou Sentai Lupinranger VS Keisatsu Sentai Patranger Kaito (Vocaloid) Kaito Kid Kaito Yamamoto Kaito Kubo Kaito Anzai Kaito Chida Kaito Taniguchi Kaito Abe Kaito KimuraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kaito_Taniguchi