Thực đơn
Kỷ_lục_và_thống_kê_Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Đại_Dương Các đội tuyển đạt đến tốp bốnĐội tuyển | Vô địch | Á quân | Hạng ba | Hạng tư |
---|---|---|---|---|
New Zealand | 5 (1983, 1991, 2007, 2010, 2014) | 4 (1989, 1994, 1998, 2003) | 1 (1986) | – |
Úc 1 | 3 (1994, 1998, 2003) | 3 (1983, 1986, 1991) | 1 (1989) | – |
Đài Bắc Trung Hoa | 2 (1986, 1989) | – | – | – |
Papua New Guinea | – | 3 (2007, 2010, 2014) | 4 (1991, 1994, 1998, 2003) | – |
Quần đảo Cook | – | – | 2 (2010, 2014) | – |
Tonga | – | – | 1 (2007) | 1 (2014) |
New Caledonia | – | – | 1 (1983) | – |
Úc B | – | – | 1 (1989) | – |
Fiji | – | – | – | 2 (1983, 1998) |
Quần đảo Solomon | – | – | – | 2 (2007, 2010) |
Samoa | – | – | – | 1 (2003) |
New Zealand B | – | – | – | 1 (1986) |
Thực đơn
Kỷ_lục_và_thống_kê_Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Đại_Dương Các đội tuyển đạt đến tốp bốnLiên quan
Kỷ lục và thống kê Giải vô địch bóng đá thế giới Kỷ lục và thống kê Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Kỷ lục của giải Grammy Kỷ lục và số liệu thống kê Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á và AFC Champions League Kỷ lục của giải thưởng Âm nhạc Cống hiến Kỷ lục chuyển nhượng bóng đá Anh Kỷ lục tốc độ bayTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kỷ_lục_và_thống_kê_Cúp_bóng_đá_nữ_châu_Đại_Dương http://www.oceaniafootball.com