Thực đơn
Jonathan_Heris Thống kê câu lạc bộCập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 26 tháng 10 năm 2014.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Brussels | ||||||||||
2008–09 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2009–10 | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 |
2010–11 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 |
2011–12 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0 |
2012–13 | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 |
Tổng | 92 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94 | 2 |
White Star | ||||||||||
2012–13 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 |
Tubize | ||||||||||
2013–14 | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 |
Tổng | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 |
Újpest | ||||||||||
2013–14 | 10 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 |
2014–15 | 12 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
Tổng | 22 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 131 | 7 | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 143 | 7 |
Thực đơn
Jonathan_Heris Thống kê câu lạc bộLiên quan
Jonathan Bailey Jonathan Tah Jonathan Demme Jonathan Nolan Jonathan Bennett (diễn viên) Jonathan Swift Jonathan Groff Jonathan David Jonathan Edwards Jonathan (rùa cạn)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jonathan_Heris http://hlsz.hu/index.php?tid=7&Jatekos=hPLf_0c106b... http://www.mlsz.hu/player/?itemId=623086 https://int.soccerway.com/players/jonathan-heris/8...