Thực đơn
Janusz_Gol Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
GKS Bełchatów | 2008–09 | Ekstraklasa | 26 | 1 | 0 | 0 | – | – | 26 | 1 |
2009–10 | 26 | 1 | 1 | 0 | – | – | 27 | 1 | ||
2010–11 | 14 | 1 | 1 | 0 | – | – | 15 | 1 | ||
Tổng cộng | 66 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | 3 |
Legia Warsaw | 2010–11 | Ekstraklasa | 9 | 0 | 2 | 0 | – | – | 11 | 0 |
2011–12 | 29 | 4 | 5 | 1 | 11 | 2 | – | 45 | 7 | |
2012–13 | 19 | 0 | 6 | 0 | 5 | 1 | 1[lower-alpha 1] | 0 | 31 | 1 |
2013–14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 57 | 4 | 13 | 1 | 16 | 3 | 1 | 0 | 87 | 8 |
FC Amkar Perm | 2013–14 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 27 | 0 | 1 | 0 | – | – | 28 | 0 |
2014–15 | 23 | 2 | 1 | 0 | – | – | 24 | 2 | ||
2015–16 | 27 | 3 | 3 | 0 | – | – | 30 | 3 | ||
2016–17 | 26 | 2 | 1 | 0 | – | – | 27 | 2 | ||
2017–18 | 26 | 3 | 2 | 0 | – | 2[lower-alpha 2] | 1 | 30 | 4 | |
Tổng cộng | 129 | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 139 | 11 |
Tổng cộng sự nghiệp | 252 | 17 | 23 | 1 | 16 | 3 | 3 | 1 | 294 | 22 |
Thực đơn
Janusz_Gol Thống kê sự nghiệpLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Janusz_Gol http://legia.com/www/index.php?akt=20836 http://www.swidniczka.com/news,single,init,article... http://fc-amkar.org/news/?id=28132 http://www.90minut.pl/kariera.php?id=6250 http://www.90minut.pl/news/95/news957972.html http://www.ultrasport.pl/janusz_gol_przeszedl_do_g... https://www.national-football-teams.com/player/356... https://web.archive.org/web/20120309072636/http://...