Jacksonville

Không tìm thấy kết quả Jacksonville

Bài viết tương tự

English version Jacksonville


Jacksonville

• Kiểu Thị trưởng-Hội đồng
• Thành phố 794.555
Thành phố kết nghĩa Bahía Blanca, Murmansk, Chimbote, Nantes, Dinh Khẩu, Port Elizabeth, Curitiba, Tô Châu
• Mayor Alvin Brown
Tiểu bang Florida
Quận Duval
Thành lập 1791
Hợp nhất 1832
Trang web http://www.coj.net
Độ cao 16 ft (5 m)
• Mùa hè (DST) EDT (UTC-4)
Mã điện thoại 904
Đặt tên theo Andrew Jackson
• Governing body Jacksonville City Council
Quốc gia Hoa Kỳ
• Mặt nước 116,6 mi2 (302,1 km2)
Múi giờ EST (UTC-5)
Mã bưu điện 32099, 32201-32212, 32214-32241, 32244-32247, 32250, 32254-32260, 32266-32267, 32277, 32290
• Vùng đô thị 1.300.823
• Mật độ 106,160/mi2 (409,89/km2)
• Đất liền 767 mi2 (1.962,4 km2)