Jabalquinto
Thủ phủ | Jabalquinto |
---|---|
Mã bưu chính | 23712 |
Độ cao | 496 m (1,627 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2,420 |
Tỉnh | Jaén |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33,6/km2 (870/mi2) |
Đô thị | Jabalquinto |
Jabalquinto
Thủ phủ | Jabalquinto |
---|---|
Mã bưu chính | 23712 |
Độ cao | 496 m (1,627 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2,420 |
Tỉnh | Jaén |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33,6/km2 (870/mi2) |
Đô thị | Jabalquinto |
Thực đơn
JabalquintoLiên quan
Jabal al-Tair Jabalpur Jabaloyas Jabalquinto Jabal Habashy (huyện) Jabal Saraj (huyện) Jabalpur Cantt. Jabal Ra's (huyện) Jabal Iyal Yazid (huyện) Jabalpur (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jabalquinto //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Jabalq...