Inashiki,_Ibaraki
Trang web | Thành phố Inashiki |
---|---|
• Tổng cộng | 46,508 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 226/km2 (590/mi2) |
Inashiki,_Ibaraki
Trang web | Thành phố Inashiki |
---|---|
• Tổng cộng | 46,508 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 226/km2 (590/mi2) |
Thực đơn
Inashiki,_IbarakiLiên quan
Inashiki, Ibaraki Inashiki (huyện) Inachis io In shā' Allāh Itasha Iyashikei Inachidae Iwashiro Tarō Inachus (chi cua) Inachus dorsettensisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Inashiki,_Ibaraki http://www.city.inashiki.lg.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...