Ichikawa,_Chiba
Thành phố kết nghĩa | Medan, Issy-les-Moulineaux |
---|---|
Trang web | Thành phố Ichikawa |
• Tổng cộng | 475,630 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Chiba |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 8.290/km2 (21,500/mi2) |
Ichikawa,_Chiba
Thành phố kết nghĩa | Medan, Issy-les-Moulineaux |
---|---|
Trang web | Thành phố Ichikawa |
• Tổng cộng | 475,630 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Chiba |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 8.290/km2 (21,500/mi2) |
Thực đơn
Ichikawa,_ChibaLiên quan
Ichikawa Takuji Ichikawa Masami Ichiki Kiyonao Ichikawa, Chiba Ichikawa Daisuke Ichiki Shirō Ichikawa Keita Ichikikushikino, Kagoshima Ichikawamisato, Yamanashi Ichikawa AkinoriTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ichikawa,_Chiba http://www.city.ichikawa.chiba.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...