Ibrillos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09259 |
Độ cao | 730 m (2,400 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 101 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,8/km2 (440/mi2) |
Đô thị | Ibrillos |
Ibrillos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09259 |
Độ cao | 730 m (2,400 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 101 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,8/km2 (440/mi2) |
Đô thị | Ibrillos |
Thực đơn
IbrillosLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ibrillos //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...