IPod_touch

Không tìm thấy kết quả IPod_touch

Bài viết tương tự

English version IPod_touch


IPod_touch

Bài viết liên quan iPod Nano
iPod Classic
iPod Shuffle
List of iOS devices
Năng lượng
  • Pin sạc có sẵn Li-Po battery
  • 1st gen: 3.7 V 2.15 W·h (580 mA·h)
  • 2nd gen: 3.7 V 2.73 W·h (739 mA·h)
  • 3rd gen: 3.7 V 2.92 W·h (789 mA·h)
  • 4th gen: 3.7 V 3.44 W·h (930 mA·h)
  • 5th gen: 3.7 V 3.8 W·h (1030 mA·h)
  • 6th gen: 3.83 V 3.99 W·h (1043 mA·h)
Nhà chế tạo Foxconn
Hiển thị
Đồ họa
CPU
Lưu trữ 32 & 128  GB bộ nhớ flash (6th generation 2017)
Ngày ra mắt
  • 1st gen: 5 tháng 9, 2007 (2007-09-05)
  • 2nd gen: 9 tháng 9, 2008 (2008-09-09)
  • 3rd gen: 9 tháng 9, 2009 (2009-09-09)
  • 4th gen: 1 tháng 9, 2010 (2010-09-01)
  • 5th gen: 11 tháng 10, 2012 (2012-10-11)
  • 6th gen: 15 tháng 7, 2015 (2015-07-15)
  • 7th gen: 28 tháng 5, 2019 (2019-05-28)
Loại Di dộng
Dòng sản phẩm iPod
Nhà phát triển Apple Inc.
Hệ điều hành iOS
Dịch vụ trực tuyến App Store, iTunes Store, Game Center, iBookstore, iCloud, Passbook
Trọng lượng
  • 1st gen: 120 g (4,2 oz)
  • 2nd, 3rd gen: 115 g (4,1 oz)
  • 4th gen: 101 g (3,6 oz)
  • 5th, 6th gen và 7th gen: 88 g (3,1 oz)
Trang web www.apple.com/ipod-touch/
Số lượng bán 100 triệu (tháng 5 năm 2013)[1]
Kích thước
SoC đã sử dụng
Bộ nhớ
  • 1st & 2nd gen: 128 MB LPDDR DRAM
  • 3rd & 4th gen: 256 MB LPDDR DRAM
  • 5th gen: 512 MB LPDDR2 DRAM
  • 6th gen: 1 GB LPDDR3 DRAM
  • 7th gen: 2 GB LPDDR4 DRAM
Kết nối
1st gen, 2nd gen, and 3rd gen:

Wi-Fi (802.11 b/g)
4th gen:
Wi-Fi (802.11 b/g/n)
5th gen:
Wi-Fi (802.11 a/b/g/n)
6th gen:
Wi-Fi (802.11 a/b/g/n/ac)

2nd gen, 3rd gen, and 4th gen:
Bluetooth 2.1 + EDR
5th gen:
Bluetooth 4.0
6th gen:
Bluetooth 4.1[6]

Đầu vào