IPhone_XS
Có liên hệ với | iPhone XR |
---|---|
Phát hành lần đầu | 21 tháng 9, 2018; 17 tháng trước |
SoC | Apple A12 Bionic |
Thẻ nhớ mở rộng | Không |
CPU | 6 nhân, 64-bit |
Mạng di động | GSM, CDMA2000, EV-DO, HSPA+, LTE, LTE Advanced |
Ngưng sản xuất | Ngày 11 tháng 9 năm 2019 |
Tương thích trợ thính | M3, T4 |
Máy ảnh sau | 12 MP (1.4 μm) (1/2.55") Sony Exmor IMX333-Inspired, 4 đèn flash LED, khẩu độ ƒ/1.8, OIS (cả camera chính và camera phụ), DIS, tự động lấy nét, IR filter, chụp liên tục, ống kính 6 thành phần, quay video 4K ở 30 hoặc 60 FPS, 1080p ở 30 hoặc 60 FPS, quay Slow-motion (1080p ở 120 FPS hoặc 240 FPS), Time-lapse với chống rung, Panorama (lên đến 63 megapixels), chế độ Chân dung, Chân dung ánh sáng, nhận diện gương mặt, ghi cả âm thanh Stereo |
Trang web | iPhone XS - Apple |
Máy ảnh trước | 7 MP, khẩu độ ƒ/2.2, chụp liên tục, điều chỉnh độ phơi sáng, phát hiện gương mặt, HDR tự động, chống rung tự động, Retina flash, quay video 1080p HD Chế độ Chân dung, Chân dung ánh sáng và Animoji (Giống iPhone X, XR) |
Kích thước | XS: H: 143,6 mm (5,65 in) W: 70,9 mm (2,79 in) D: 7,7 mm (0,30 in) XS Max: H: 157,5 mm (6,20 in) W: 77,4 mm (3,05 in) D: 7,7 mm (0,30 in) |
Kiểu máy | Dạng thanh nguyên khối |
Sản phẩm sau | iPhone 11 Pro |
Dạng máy | XS: Smartphone XS Max: Phablet |
Sản phẩm trước | iPhone X |
Âm thanh | Stereo |
Dung lượng lưu trữ | 64, 256 và 512 GB |
Nhãn hiệu | Apple Inc. |
Hệ điều hành | Cài đặt gốc: iOS 12.0 Hiện tại: iOS 13.2.2, ra mắt 7 tháng 11, 2019 (2019-11-07) |
Khối lượng | XS: 177 g (6,2 oz) XS Max: 208 g (7,3 oz) |
Pin | Li-ion |
Khẩu hiệu | welcome to the big screens. |
Nhà sản xuất | Foxconn[1] (hợp đồng) |
Màn hình | XS: 5,8 in (150 mm), 2436x1125 px XS Max: 6,5 in (170 mm), 2688×1242 px Tất cả các mẫu: 458 ppi, Super Retina HD: OLED, độ sáng cao nhất 625 cd/m² cùng với kính cường lực dual-ion, và 3D Touch |
Bộ nhớ | 4 GB LPDDR4X[2] |
Khác | Chuẩn chống nước, chống bụi IP68, sạc không dây chuẩn Qi, sạc nhanh |
Thế hệ | Thứ 12 |