Hổ_trong_văn_hóa_đại_chúng
Hanja | [none, 虎] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp) |
---|---|
Romaja quốc ngữ | horang-i, beom, ho |
Hangul | 호랑이, 범 |
McCune–Reischauer | horang-i, pŏm, ho |