Họ_Vũ
Phiên âm Hán Việt | Vũ |
---|---|
Hanja | 武 - 禹 |
Chữ Quốc ngữ | Vũ - Võ |
Romaja quốc ngữ | Mu - Woo |
Chữ Hán | 武 - 禹 - 羽 - 萭 |
Hồng KôngViệt bính | Mo hay Mou |
Hangul | 무 - 우 |
Đài LoanWade–Giles | Wu |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Wǔ - Yǔ - Yǔ - Yǔ |
Họ_Vũ
Phiên âm Hán Việt | Vũ |
---|---|
Hanja | 武 - 禹 |
Chữ Quốc ngữ | Vũ - Võ |
Romaja quốc ngữ | Mu - Woo |
Chữ Hán | 武 - 禹 - 羽 - 萭 |
Hồng KôngViệt bính | Mo hay Mou |
Hangul | 무 - 우 |
Đài LoanWade–Giles | Wu |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Wǔ - Yǔ - Yǔ - Yǔ |
Thực đơn
Họ_VũLiên quan
Họ Vũ Họ Vũ yến Hạ Vũ Họ Vượn Họ Vịt Họ Vàng anh Họ Vích Họ Ve sầu đầu dài Họ Vành khuyên Họ Vẹt màoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Họ_Vũ