Họ_Lữ
Miền Nam | |
---|---|
Hanja | 呂 |
Chữ Quốc ngữ | Lữ - Lã |
Phiên âm Hán Việt | Lữ |
Romaja quốc ngữ | Yeo |
Chữ Hán | 呂 |
Hangul | 여 |
Giản thể | 吕 |
Phồn thể | 呂 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Lǚ |
Miền Bắc |
Họ_Lữ
Miền Nam | |
---|---|
Hanja | 呂 |
Chữ Quốc ngữ | Lữ - Lã |
Phiên âm Hán Việt | Lữ |
Romaja quốc ngữ | Yeo |
Chữ Hán | 呂 |
Hangul | 여 |
Giản thể | 吕 |
Phồn thể | 呂 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Lǚ |
Miền Bắc |
Thực đơn
Họ_LữLiên quan
Họ Lữ Họ Lữ đằng Họ Lan Họ Lâm oanh Họ Lợn vòi Họ La bố ma Họ Lạc tiên Họ Lộc vừng Họ Lội suối Họ Loa kènTài liệu tham khảo
WikiPedia: Họ_Lữ