Họ_Cá_khế
Họ_Cá_khế

Họ_Cá_khế

Alectis
Alepes
Atropus
Atule
Campogramma
Carangoides
Caranx
Chloroscombrus
Decapterus
Elagatis
Gnathanodon
Hemicaranx
Lichia
Megalaspis
Naucrates
Oligoplites
Pantolabus
Parastromateus
Parona
Pseudocaranx
Scomberoides
Selar
Selaroides
Selene
Seriola
Seriolina
Trachinotus
Trachurus
Ulua
Uraspis
Họ Cá khế (danh pháp khoa học: Carangidae) là một họđại dương, theo truyền thống xếp trong bộ Cá vược (Perciformes), nhưng gần đây được cho là xếp trong bộ Cá khế (Carangiformes) của nhóm Carangimorphariae (= Carangimorpha/Carangaria)[1]. Họ cá này sinh sống ở Ấn Độ Dương, Đại Tây DươngThái Bình Dương. Một số ví dụ về họ Cá khế là các loài như cá nục, cá thu, cá cam, cá khế và cá sòng. Đa số loài trong họ Cá khế là loài ăn thịt với tốc độ di chuyển nhanh. Chúng săn mồi ở vùng nước phía trên các rạn san hô và ngoài biển khơi; một số loài đào đất ở đáy biển để tìm động vật không xương sống.Cá cam (Seriola dumerili) là loài lớn nhất trong họ Cá khế và có thể dài tới 2 m. Đa phần các thành viên của họ này đạt chiều dài tối đa là 25–100 cm.Họ Cá khế bao gồm nhiều loài cá có giá trị về mặt thương mại và giải trí, ví dụ cá sòng Thái Bình Dương, Trachurus symmetricus và các loài thuộc chi Trachurus.Nhiều chi để lại khá nhiều mẫu vật hoá thạch, cụ thể là Caranx và Seriola (kỷ Paleogen sớm; tầng Thanet muộn), thông qua các mẫu vật còn nguyên vẹn/không nguyên vẹn hoặc các mảnh xương. Một số chi đã tuyệt chủngArchaeus, PseudovomerEastmanalepes.