Hãn_Châu
• Kiểu | Địa cấp thị |
---|---|
Biển số xe | 晋H |
Mã đơn vị hành chính | 140900 |
• Địa cấp thị | 3.067.501 |
Thủ phủ | Hãn Phủ |
• Thị trưởng | Trịnh Liên Sinh (郑连生) |
Mã bưu chính | 034000 |
Trang web | www.sxxz.gov.cn |
• Đô thị | 544.682 |
• Bí thư thị ủy | Lý Tuấn Minh (李俊明) |
• Mật độ đô thị | 280/km2 (720/mi2) |
Mã điện thoại | 0350 |
Tỉnh | Sơn Tây |
Quốc gia | Trung Quốc |
Cấp huyện | 14 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã ISO 3166 | CN-SX-09 |
• Mật độ | 120/km2 (320/mi2) |