Huyện_Mymensingh
Thủ phủ | Mymensingh |
---|---|
FIPS | BG12 |
• Tổng cộng | 4.439.017 người |
• Mùa hè (DST) | DST (UTC+7) |
Quốc gia | Bangladesh |
Division | Dhaka |
Múi giờ | BST (UTC+6) |
Mã ISO 3166 | BD-34 |
• Mật độ | 1.017/km2 (2,630/mi2) |
Huyện_Mymensingh
Thủ phủ | Mymensingh |
---|---|
FIPS | BG12 |
• Tổng cộng | 4.439.017 người |
• Mùa hè (DST) | DST (UTC+7) |
Quốc gia | Bangladesh |
Division | Dhaka |
Múi giờ | BST (UTC+6) |
Mã ISO 3166 | BD-34 |
• Mật độ | 1.017/km2 (2,630/mi2) |
Thực đơn
Huyện_MymensinghLiên quan
Huyện Huyện (Campuchia) Huyện của Ấn Độ Huyện (Việt Nam) Huyện của Thụy Sĩ Huyện của Nhật Bản Huyện Đông Bắc đảo Penang Huyện của Ukraina Huyện của Serbia Huyện SỹTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huyện_Mymensingh http://www.statoids.com/ybd.html