Huyện Emmental
• Tổng cộng | 93.082 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Thủ phủ | Langnau im Emmental |
Số đô thị | 42 |
Bang | Bern |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 130/km2 (350/mi2) |
Thủ phủ | Langnau im Emmental |
English version Huyện Emmental
Huyện Emmental
• Tổng cộng | 93.082 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Thủ phủ | Langnau im Emmental |
Số đô thị | 42 |
Bang | Bern |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 130/km2 (350/mi2) |
Thủ phủ | Langnau im Emmental |
Thực đơn
Huyện EmmentalLiên quan
Huyện Huyện (Campuchia) Huyện của Ấn Độ Huyện (Việt Nam) Huyện của Thụy Sĩ Huyện của Nhật Bản Huyện Đông Bắc đảo Penang Huyện của Ukraina Huyện của Serbia Huyện SỹTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huyện Emmental