Humilladero
Tọa độ | 37°07′B 4°42′T / 37,117°B 4,7°T / 37.117; -4.700Tọa độ: 37°07′B 4°42′T / 37,117°B 4,7°T / 37.117; -4.700 |
---|---|
• Thị trưởng | Félix Doblas Sanzo (IU) |
Mã bưu chính | 29531 |
Trang web | http://www.humilladero.es |
Quận (comarca) | Comarca de Antequera[1] |
Độ cao | 454 m (1,490 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Málaga |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Humilladerenses |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 35 km2 (14 mi2) |