Huichon
• Romaja quốc ngữ | Huicheon-si |
---|---|
• Hanja | 熙川市 |
• McCune–Reischauer | Hŭich'ŏn si |
• Tổng cộng | 163.000 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 희천시 |
Huichon
• Romaja quốc ngữ | Huicheon-si |
---|---|
• Hanja | 熙川市 |
• McCune–Reischauer | Hŭich'ŏn si |
• Tổng cộng | 163.000 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 희천시 |
Thực đơn
HuichonLiên quan
HuichonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huichon http://www.kcckp.net/en/periodic/f_trade/index.php... https://web.archive.org/web/20070930050349/http://...