Thực đơn
Huỳnh_Trí_Văn PhimNăm | Tên Phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2012 | Natural Born Lovers (Thiên Sinh Ái Tình Cuồng) | Nhị Muội (二妹) | |
2012 | Tôi Yêu Hong Kong 2012 | Nhân viên truyền hình | (Khách mời đặc biệt) Cameo appearance |
2013 | Firestorm (Phong Bão/ Bão Lửa) | Đồng nghiệp của Yin Bin | (Khách mời đặc biệt) Cameo appearance |
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | Sitcom Quan Hệ Đồng Nghiệp | Hàng xóm | Cameo |
2008 | Sóng Gió Gia Tộc 2 - Gia Hảo Nguyệt Viên | Trần Đỗ Đan (Donna Chan Doh-dan) | Cameo |
Quyền Lực Của Đồng Tiền When Easterly Showers Fall on the Sunny West 東山飄雨西關晴 | Trang Thục Viên (Chong Suk-woon - 莊婌媛) | Support Role (vai phụ) | |
畢打自己人 (tạm dịch: Tất đả tự kỷ nhân) | Quản lí cửa hàng (Mandy Mã Tuệ Đan) | Cameo | |
Lời Nói Ngọt Ngào Speech of Silence - 甜言蜜語 | Người chơi đàn piano | Cameo | |
Thế giới Ảo - Click入黃金屋 | Bennie | Cameo | |
2009 | E.U Học Cảnh Truy Kích | Trương Thụ San (張樹珊 - Cheung Shu-san) | Support Role (vai phụ) |
Trác Cầu Thiên Vương - 桌球天王 | Amy | Cameo | |
Bà Nhà Tôi II - Just Love II (Người Vợ Thẩm phán II - Bà Xã Đại Nhân II) | Iris Ngũ Khải Đồng (Ng Hoi-tung - 伍凱彤) | Support Role (vai phụ) | |
Thái Ngạc Và Tiểu Phụng Tiên (In the Chamber of Bliss) - 蔡鍔與小鳳仙 | Ngô Thưởng Mai (Ng Sheung-mui - 吳賞梅) | Support Role (vai phụ) | |
Phú Quý Môn / Con Đường Phú Quý (Born Rich) - 富貴門 | Nhân viên phục vụ trong quán cà phê | Cameo | |
Bản Sao (A Chip Off the Old Block) - 巴不得爸爸 | Tô Phụng Liên (So Fung-lin - 蘇鳳蓮) | Support Role (vai phụ) | |
2010 | Sưu Hạ Lưu Tình / Giữ Lại Tình Yêu / Tình Yêu Ngờ Vực (Suspects in Love) -搜下留情 | Trịnh Thiếu Văn - 鄭笑雯 - Cheng Siu-man (鵪鶉妹 - Am Thuần muội) | Nữ tuyến 3 (3rd Female Lead) |
2010 - 2011 | Phi Nữ Chính Truyện (飛女正傳 - Fly with me) | Ký giả | Cameo |
Cư Gia Binh Đoàn (Home Troopers) - 居家兵團 | Karen Gia Cát Dung / Chu Cát Dung - 諸葛蓉 (Trư muội / Bé Heo - 妹豬) Chukot Yung | Nữ tuyến 3 (3rd Female Lead) | |
2011 | Nộ Hỏa Nhai Đầu - Tòa án Lương Tâm (Ghetto Justice) - 怒火街頭 | Silvia Trương Chỉ Tâm 張芷芯 - Cheung Chi-sum | Support Role (vai phụ) |
Tiềm Hành Truy Kích 潛行狙擊 - Lives of Omission | Cảnh sát mật vụ Vicky Mông Tâm Lăng / Bàng Tâm Lăng 蒙心凌(阿檬 - Ah Mông) | Support Role (vai phụ) | |
Bất Tốc Chi Ước - Cuộc Hẹn Tử Thần (Men With No Shadows) - 不速之約 | Thai Hân (Tai Yan) - 邰 欣 | Support Role (vai phụ) | |
2012 | Ước Mơ Xa Vời (Nam Nữ Chọn Nhà - Quyết Trạch Nam Nữ) 缺宅男女 - L'Escargot | Lưu Tiếu Lan (Quan Nhị Tẩu) 婁笑蘭(關二嫂)- Lau Siu lan | Support Role (vai phụ) |
Sứ Mệnh 36 Giờ - On Call 36小時 | Bác sĩ Hồng Mỹ Tuyết - Dr. Hung Mei-suet Doctor 洪美雪 | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) | |
Phi Hổ - Tiger Cubs 飛虎 | Thanh tra cảnh sát đội Phi Hổ Tô Văn Cường 蘇文強 (Madam So - Madam Tô - So Man keung) | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) | |
Sui Gia Nan Giải - Cuộc Chiến Siêu Sao (巴不得媽媽 - Divas in Distress) | Quỳ Ý Hy - Kwai Yi Hei 夔懿曦 | Nữ tuyến 3 (3rd Female Lead) | |
2012 - 2013 | Pháp Võng Truy Kích - Pháp Luật Vô Hình 法網狙擊 - Friendly Fire | Hoàng Phi Phi - Wong Fei Fei 黃菲菲 | Khách mời đặc biệt (Special Guest) |
2013 | Nữ Cảnh Tác Chiến/Nữ Cảnh Ái Tác Chiến 女警愛作戰 - Sergeant Tabloid | Thanh tra cảnh sát Tư Đồ Kiêu (Madam Kill - Szeto Kiu) - 司徒驕 | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) |
Hoán Đổi Nhân Tâm - A Change of Heart 好心作怪 | Hạ Tư Gia - Ha Sze Ka 夏思嘉 | Nữ tuyến 3 (3rd Female Lead) | |
Tình nghịch Tam Thế Duyên 情逆三世緣 - Always and Ever | Điền Thu Nhạn - Tin Chau ngan 田秋雁 | Nữ tuyến 2 - phản diện (2nd Female Lead) | |
Sứ Mệnh 36 Giờ II - On Call 36小時 II | Bác sĩ Hồng Mỹ Tuyết - Dr. Hung Mei-suet Doctor 洪美雪 | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) | |
2014 - 2015 | Phi Hổ II - Tiger Cubs II 飛虎 II | Thanh tra cảnh sát đội Phi Hổ Tô Văn Cường 蘇文強 (Madam So - Madam Tô - So Man keung) | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) |
2015 | Sư Nãi Madam - 師奶MADAM (Quý Cô Quyền Lực - | Hùng Đan Đan - Hung Dan Dan 熊丹丹(Angel) | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) |
Chuyên Gia Gỡ Rối - 拆局專家 (Sát Cục Chuyên Gia - The Fixer) | Lôi Lôi - Lui Lui 雷 蕾 | Nữ Chính (1st Female Lead) | |
Trương Bảo Tử - 張保仔 | Chu Thục Quân - 朱淑君 Chu Shuk-gwan | Nữ tuyến 3 (3rd Female Lead) | |
2016 | Người Bố Thân Yêu - 超能老豆 | Ophelia Chư Lệ Hoa - 諸麗花 Tsu Lai Fa | Nữ Chính (1st Female Lead) |
Luật Chính Cường Nhân - 律政強人 Luật Sư Đại Tài (Law dis-Order) | Martha Phương Ninh - 方 寧 Fong Ling | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) | |
2016 - 2017 | Hoàng Đế Lưu Manh - 流氓皇帝 | Ngô Đa Như / Thủy Dịch Tuyền 吳多茹/水奕璇 | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) |
2017 | Đội Điều Tra Linh Tinh - 雜警奇兵 (Tạp Cảnh Kì Binh) | Lisa Long Lệ Sa - 龍麗莎(Laser姐) Laser Tỷ (Lung Lai Sa) | Nữ Chính (1st Female Lead) |
Hàng Ma Đích - The Exorcist Meter Pháp Sư Bất Đắc Dĩ - 降魔的 | Felicity Trang Chỉ Nhược / Salvia 莊芷若 (Chong Zi Yuek) / Salvia | Nữ Chính (1st Female Lead) | |
2018 | Ba Người Phụ Nữ Một Nguyên Nhân (Tam Cá Nữ Nhân Nhất Cá Nhân) Threesome (Tìm Lại Chính Mình - Sctv9 đặt) | Evie Phương Dĩ Nhân (Fong Yee Yan) / Pina Colada / Sầu Phách Phách (Sau Mak Mak) 方以因(Evie)/菠蘿椰奶(Pina Colada)/愁擘擘(阿愁) | Nữ Chính (1st Female Lead) |
Phi Hổ Cực Chiến/Phi Hổ Chi Tiềm Hành Cực Chiến 飛虎之潛行極戰 - Flying Tiger | Trương Tuệ San - 張慧珊 Cheung Wai Shan | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) | |
2019 | Nhai Phường Tài Gia - 街坊財爺 (Đại Gia Hàng Xóm - Neighborhood Finance) | Mary Chu Mã Lợi - 朱瑪莉 Chu Ma Lei | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) |
2020 | Lời thú tội cuối cùng sau 18 năm - Lời sám hối muộn màng The Killing From 18 Years Ago | Thanh tra tổ trọng án Nguyễn Lệ Cẩn Madam Yuen Lai Gan - 阮麗瑾 | Nữ Chính (1st Female Lead) |
Hàng Ma Đích 2.0 - The Exorcist Meter 2.0 Pháp Sư Bất Đắc Dĩ 2.0 - 降魔的 2.0 | Trang Chỉ Nhược 莊芷若 (Chong Zi Yuek)/ Salvia | Nữ Chính | |
Sứ Đồ Hành Giả 3 - Mất Dấu 3 使徒行者 3 - Line Walker 3: Bull Fight | Tổng Thanh Tra CIB Chương Kỷ Tư (Cheung Kei Gee) - 章紀孜 - Madam G | Nữ Chính | |
2021 | Hình Trinh Nhật Ký - Murder Diary - 刑偵日記 | Du Nhạn Tinh - 游雁星 - Yau Ngan Sing (Madam Sing) | Nữ tuyến 2 (2nd Female Lead) |
Đang Quay | Bả Quan Giả Môn - 把關者們 | Madam Kwan/Yan - Quan Bội Hân - 關佩欣 - Kwan Pui Yan | Nữ Chính (1st Female Lead) |
Năm | Tên vở kịch | Vai diễn | Địa điểm |
---|---|---|---|
2020 | Đêm Nay Đánh Lão Hổ (Kim Vãn Đả Lão Hổ - 今晚打老虎) Let's Hunt for a "Tiger" Tonight | Vương Tú Anh Wong Sau Ying - 王秀英 | Học viện Nghệ Thuật Diễn Xuất Hương Cảng (HongKong Academy for Performing Arts) - Rạp Ca kịch |
Thực đơn
Huỳnh_Trí_Văn PhimLiên quan
Huỳnh Huỳnh Đông Huỳnh Anh (diễn viên) Huỳnh Như Huỳnh Tông Trạch Huỳnh Thúc Kháng Huỳnh Uy Dũng Huỳnh Trần Ý Nhi Huỳnh Phú Sổ Huỳnh Hiểu MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huỳnh_Trí_Văn http://www.cckln.edu.hk/ http://hongkong.fastdrama.me/watch-online-dancing-... http://hongkong.fastdrama.me/watch-online-do-did-e... http://hongkong.fastdrama.me/watch-online-do-did-e... http://hongkong.fastdrama.me/watch-online-the-sist... http://www.spcnet.tv/Mandy-Wong-Chi-Man-ac3292.htm... https://www.bilibili.com/video/av13868806/ https://www.facebook.com/mandy.wongmanman/?epa=SEA... https://www.facebook.com/mandywong.vn/ https://www.facebook.com/wongmanman.VNFC/