Huệ chuông
Chi (genus) | Convallaria |
---|---|
Loài (species) | C. majalis |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asparagales |
(không phân hạng) | Monocots |
Huệ chuông
Chi (genus) | Convallaria |
---|---|
Loài (species) | C. majalis |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asparagales |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Huệ chuôngLiên quan
Huệ Huệ biển Huệ Năng Huệ Nhược Kỳ Huệ Khả Huệ Thân vương Huệ Anh Hồng Huệ phi (Khang Hy) Huệ Phố Huệ ChâuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huệ chuông