Hryvnia_Ukraina
Ít dùng | 1, 2 kopiyky, ₴1, ₴2 |
---|---|
kopiyka (копійка) | kopiyky (nom. pl.), kopiyok (gen. pl.) |
Số nhiều | hryvni (nom. pl.), hryven (gen. pl.) |
Nguồn | NBU, 2016, June [2] |
Website | www.bank.gov.ua |
Nơi đúc tiền | Ngân hàng Quốc gia Ukraina |
Phương thức | CPI |
Thường dùng | 5, 10, 25, 50 kopiyok |
Tiền giấy | ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500 |
Nơi in tiền | Ngân hàng Quốc gia Ukraina |
Mã ISO 4217 | UAH |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Ukraina |
Ký hiệu | ₴ |
1/100 | kopiyka (копійка) |
Sử dụng tại | Ukraina (ngoại trừ bán đảo Krym) |
Lạm phát | 6.9% (06.2016 y-o-y)[1] |