Hoàn_Nhan_Thủ_Tự
Kế nhiệm | Kim Mạt Đế | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Minh Huệ hoàng hậu Vương thị | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Kim Tuyên Tông | ||||||||
Thê thiếp | Xem văn bản. | ||||||||
Triều đại | Nhà Kim | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 1224 – 1234 | ||||||||
Tước hiệu | Hoàng đế | ||||||||
Sinh | 1198 | ||||||||
Mất | 9 tháng 2, 1234(1234-02-09) (35–36 tuổi) Trung Quốc |
||||||||
Thân phụ | Kim Tuyên Tông Hoàn Nhan Tuần |